Cách diễn đạt niềm vui và hạnh phúc bằng tiếng Anh

Rate this post

Last Updated on January 16, 2023 by Dan Dan

Bạn có thể tham khảo những cách diễn đạt dưới đây, dưới sự hướng dẫn của thạc sĩ ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thái Hà, khi muốn thể hiện niềm vui và hạnh phúc.

1. To jump for joy: Nhảy vì niềm vui

Ví dụ: Anh ấy đã nhảy cẫng lên vì sung sướng khi thấy tên mình ở vị trí đầu tiên trong danh sách và giành được giải nhất (Anh ấy đã nhảy lên vì sung sướng khi nhìn thấy tên mình ở đầu danh sách và giành được vị trí đầu tiên).

2. To toe toét từ tai này sang tai kia: Cười toe toét, nụ cười hạnh phúc

Ví dụ: Khi tôi thừa nhận mình đã sai, cô ấy cười toe toét từ tai này sang tai khác (Khi tôi thừa nhận mình đã sai, cô ấy cười toe toét).

3. Happy – go – lucky: Là người luôn hạnh phúc và gặp nhiều may mắn

Ví dụ: Cô ấy đã trải qua cuộc sống đầy may mắn khi còn là một cô bé (Cô ấy đã sống một cuộc sống hạnh phúc và may mắn khi còn nhỏ).

4. Tâm trạng vui vẻ: Tâm trạng vui vẻ, thoải mái

Ví dụ: Khi những người đó bước ra khỏi tòa án pháp luật, họ vẫn có vẻ rất vui vẻ (Khi những người đó bước ra khỏi tòa án, họ vẫn có tâm trạng vui vẻ, thoải mái.).

5. To cry out of happiness: Khóc vì hạnh phúc

Ví dụ: Khi tôi về nhà, tôi thấy những đứa trẻ đó nói rằng chúng đòi hỏi quyền lợi của chúng và quyền của tôi, tôi bắt đầu khóc vì hạnh phúc, người mẹ nói (Khi tôi về nhà và nhìn thấy những đứa trẻ đó nói rằng chúng đang đòi hỏi quyền lợi của chúng và của tôi, tôi bắt đầu khóc vì hạnh phúc – người mẹ nói.).

6. Trên đầu thế giới: Đang rất vui, rất hạnh phúc

Ví dụ: Khi tôi nghe tin cô ấy sẽ được tự do, tôi cảm thấy như đang ở trên đỉnh thế giới (Khi nghe tin cô ấy được tự do, tôi cảm thấy rất vui).

7. Trọn niềm vui xuân: Trọn niềm vui.

Ví dụ: Tôi tràn ngập niềm vui của mùa xuân khi biết rằng mình đã thi đậu (Tôi ngập tràn niềm vui khi biết mình đã thi đỗ).

8. To be happy camper: Rất hài lòng với bản thân

Ví dụ: Tôi là một người cắm trại hạnh phúc khi nghe tin rằng cô ấy đã chọn tôi là người đàn ông của cô ấy (Tôi hài lòng với bản thân khi biết rằng tôi là người đàn ông mà cô ấy đã chọn).

9. Cuộc sống chỉ là một bát anh đào: Cuộc sống thật tươi đẹp

Tôi được thăng chức cho công việc và gắn bó với tình yêu của mình. Cuộc sống chỉ là một bát anh đào! (Tôi được thăng chức và đính hôn với người tôi yêu! Cuộc sống thật đẹp!).

10. To be over the moon: Vui vẻ, hạnh phúc vì điều gì đó

Ví dụ: Khi anh ấy gửi cho tôi bông hoa và một tờ giấy nhỏ có dòng chữ I love you, tôi đã ở trên mặt trăng cả ngày (Khi anh ấy gửi cho tôi hoa và một mảnh giấy nhỏ với dòng chữ anh yêu em, tôi đã hạnh phúc cả ngày).

11. Những ngôi sao trong mắt một người: Hạnh phúc, rất hạnh phúc

Ví dụ: Khi cô ấy về nhà và nhìn thấy cha mẹ mình, cô ấy có những ngôi sao trong mắt (Khi cô ấy về nhà và nhìn thấy bố mẹ cô ấy, cô ấy rất hạnh phúc).

12. Trong khâu: hả hê, vui sướng

Ví dụ: Khi mọi người đang khâu, họ đang cười rất nhiều (Khi mọi người vui vẻ, họ cười rất nhiều).

13. Thời gian của cuộc đời bạn: Niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống

Ví dụ: Nếu bạn có thời gian của cuộc đời chúng ta, bạn sẽ yêu bản thân mình rất nhiều (Nếu bạn luôn vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống, bạn sẽ yêu bản thân mình rất nhiều).

14. Lên sóng dạo chơi: Vui như Tết, hồn như trên mây

Ví dụ: Khi cô ấy yêu, khiến cô ấy cảm thấy như thể mình đang lơ lửng, cô ấy đang đi trên không (Khi cô ấy đang yêu, nó khiến cô ấy cảm thấy như trên mây).

15. Được bay cao: Háo hức, vui mừng

Ví dụ: Họ đã bay cao khi đứa con đầu lòng của họ được sinh ra (Họ rất vui mừng khi đứa con đầu lòng của họ chào đời).

16. Để bơm lên: Rất vui mừng, phấn khích

Ví dụ: Cuối cùng cô ấy cũng được bơm lên một bài thơ để bày tỏ tình yêu của mình với người yêu cũ (Cuối cùng, cô hào hứng viết một bài thơ bày tỏ tình cảm với người yêu cũ).

17. Để làm cho một ngày của một người: Làm cho ai đó hạnh phúc

Ví dụ: Khi vợ tôi tặng tôi những chiếc bánh quy làm bằng tay vào ngày sinh nhật của tôi, nó thực sự làm nên một ngày của tôi (Khi vợ tôi tặng tôi những chiếc bánh quy tự làm trong ngày sinh nhật của tôi, điều đó khiến tôi thực sự hạnh phúc.).

Đinh Thị Thái Hà

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *